bất cố liêm sỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất cố liêm sỉ+
- Lost to shame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất cố liêm sỉ"
- Những từ có chứa "bất cố liêm sỉ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clean-fingered effrontery imperence incorruption conscienceless thick-skinned immodesty uncorrupted shamelessness probity more...
Lượt xem: 604
Từ vừa tra